ベトナム旅行スケッチトラベル

実績20年の現地旅行会社
ベトナム旅行なら「スケッチトラベルベトナム」

ホーチミン本店
028-3821-2921
ハノイ店
024-3944-9509
ダナン支店
0236-3838-577
営業時間のご案内

お見積り無料!ツアー相談はこちら

 ホーム > 越日・日越辞書 > Rau ri の検索結果

『ベトナム語 → 日本語』 検索結果

越日辞書の4万項目以上から検索した結果

rầu rĩ

悲しそうな (かなしそうな )、憂鬱な (ゆううつな )

ベトナム語は声調記号なしでも検索できます。
例) đẹpdep でも検索可能です。
検索した単語 日付
Rau ri 2024 年05月11日
HE 2024 年05月11日
MuON 2024 年05月11日
指摘 2024 年05月11日
chem 2024 年05月11日
day da 2024 年05月11日
cuoi guong 2024 年05月11日
phia tay 2024 年05月11日
lai sinh 2024 年05月11日
noi lap 2024 年05月11日
tứ tung 2024 年05月11日
主任 2024 年05月11日
mang mang 2024 年05月11日
体重 2024 年05月11日
đằng đằng 2024 年05月11日
nong chay 2024 年05月11日
xe chieu 2024 年05月11日
thường dân 2024 年05月11日
quát 2024 年05月11日
quyen tien 2024 年05月11日
Ngay 2024 年05月11日
phiếm 2024 年05月11日
tron 2024 年05月11日
lai nhai 2024 年05月11日
biến hóa 2024 年05月11日
Trứng vịt lộn 2024 年05月11日
nong cot 2024 年05月11日
mỏi 2024 年05月11日
thiêng 2024 年05月11日
la rung 2024 年05月11日
thương nghiệp 2024 年05月11日
Trình 2024 年05月11日
Hình tròn 2024 年05月11日
cung 2024 年05月11日
Vuong viu 2024 年05月11日
nêm 2024 年05月11日
Bien 2024 年05月11日
Tung 2024 年05月11日
điều chế 2024 年05月11日
Khâm phục 2024 年05月11日
Thu nho 2024 年05月11日
つぼみ 2024 年05月11日
2024 年05月11日
nòi 2024 年05月11日
Luong tinh 2024 年05月11日
tả 2024 年05月11日
性行為 2024 年05月11日
nong lam 2024 年05月11日
vuong chan 2024 年05月11日
あきる 2024 年05月11日
ngắn ngủn 2024 年05月11日
bành trướng 2024 年05月11日
危険な 2024 年05月11日
ngũ cốc 2024 年05月11日
nóc 2024 年05月11日
ピンク 2024 年05月11日
Boi duong 2024 年05月11日
器用な 2024 年05月11日
sung sung 2024 年05月11日
sầu riêng 2024 年05月11日
diet vong 2024 年05月11日
tắc nghẽn 2024 年05月11日
mien nui 2024 年05月11日
giai tầng 2024 年05月11日
Thịt heo 2024 年05月11日
Lam le 2024 年05月11日
keo kiệt 2024 年05月11日
QUAN TRI 2024 年05月11日
trữ lượng 2024 年05月11日
sử 2024 年05月11日
BAO DONG 2024 年05月11日
đôn 2024 年05月11日
lau doi 2024 年05月11日
tranh thu 2024 年05月11日
hon ca 2024 年05月11日
縮小する 2024 年05月11日
ma ca 2024 年05月11日
朽ちる 2024 年05月11日
Phân nửa 2024 年05月11日
職業 2024 年05月11日
nhieu tien 2024 年05月11日
huech 2024 年05月11日
hễ 2024 年05月11日
hon ca 2024 年05月11日
安定する 2024 年05月11日
nghiệp đoàn 2024 年05月11日
住宅地 2024 年05月11日
danh dung 2024 年05月11日
tran bao 2024 年05月11日
vòng tay 2024 年05月11日
Phan chia 2024 年05月11日
THANG GIENG 2024 年05月11日
伝言する 2024 年05月11日
Hanh Dong 2024 年05月11日
nhieu su 2024 年05月11日
thạch quyển 2024 年05月11日
nhap noi 2024 年05月11日
mày 2024 年05月11日
got rua 2024 年05月11日
Thoang thoảng 2024 年05月11日
le thuong 2024 年05月11日
lang tai nghe 2024 年05月11日
anh ach 2024 年05月11日
tong tham muu 2024 年05月11日
Tau hoa 2024 年05月11日
nhanh chóng 2024 年05月11日
tuu 2024 年05月11日
tra sua 2024 年05月11日
nhiêu 2024 年05月11日
de vuong 2024 年05月11日
tin học 2024 年05月11日
ren ren 2024 年05月11日
dieu ac 2024 年05月11日
nhớ thương 2024 年05月11日
Vi trùng 2024 年05月11日
khoai lac 2024 年05月11日
2024 年05月11日
trường 2024 年05月11日
than bun 2024 年05月11日
rột 2024 年05月11日
Min 2024 年05月11日
nhiem xa 2024 年05月11日
đáp 2024 年05月11日
giao chien 2024 年05月11日
phu trach 2024 年05月11日
Troi 2024 年05月11日
an nghia 2024 年05月11日
tieu cuc 2024 年05月11日
Huu tri 2024 年05月11日
kinh phí 2024 年05月11日
khoi cong 2024 年05月11日
Dùng 2024 年05月11日
Nghen 2024 年05月11日
Met nhoai 2024 年05月11日
Trượng 2024 年05月11日
Tạo 2024 年05月11日
訪れる 2024 年05月11日
Mang cau 2024 年05月11日
già 2024 年05月11日
Cau doi 2024 年05月11日
Dau huyen 2024 年05月11日
xuong cap 2024 年05月11日
tràn 2024 年05月11日
khoáng 2024 年05月11日
đỡ đầu 2024 年05月11日
so dang ky 2024 年05月11日
enh 2024 年05月11日
rành 2024 年05月11日
QUIT 2024 年05月11日
Song sot 2024 年05月11日
cai hoi 2024 年05月11日
cong ty 2024 年05月11日
den dui 2024 年05月11日
sống lưng 2024 年05月11日
nhài 2024 年05月11日
mung ro 2024 年05月11日
Chu ky 2024 年05月11日
Vien canh 2024 年05月11日
loai nguoi 2024 年05月11日
dinh cong 2024 年05月11日
Moi tinh 2024 年05月11日
luan 2024 年05月11日
thoi binh 2024 年05月11日
tinh giao 2024 年05月11日
hồi hộp 2024 年05月11日
chenh 2024 年05月11日
mê mẩn 2024 年05月11日
duong may 2024 年05月11日
Doi thay 2024 年05月11日
Ngay 2024 年05月11日
can tro 2024 年05月11日
xinh dep 2024 年05月11日
xẩm 2024 年05月11日
Da mang 2024 年05月11日
nang cao 2024 年05月11日
Sùng bái 2024 年05月11日
duong cong 2024 年05月11日
Yet kien 2024 年05月11日
BANH KEO 2024 年05月11日
di tích 2024 年05月11日
loạn lạc 2024 年05月11日
quý báu 2024 年05月11日
dam dui 2024 年05月11日
giac co 2024 年05月11日
cat nghia 2024 年05月11日
tam thuong 2024 年05月11日
choi 2024 年05月11日
Chi ly 2024 年05月11日
Trai qua 2024 年05月11日
mieu mao 2024 年05月11日
Gieo 2024 年05月11日
暇な 2024 年05月11日
duy danh 2024 年05月11日
san bong 2024 年05月11日
tro tu 2024 年05月11日
Cham 2024 年05月11日
書籍 2024 年05月11日
ri 2024 年05月11日
曲がる 2024 年05月11日